Có 1 kết quả:
未央 wèi yāng ㄨㄟˋ ㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) not ended
(2) not yet over
(3) close to the end
(2) not yet over
(3) close to the end
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0